Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tứ bảo

Academic
Friendly

Từ "tứ bảo" trong tiếng Việt có nghĩa là "bốn bảo vật" thường được sử dụng để chỉ bốn vật dụng quan trọng các nhà văn, nhà thư pháp truyền thống thường sử dụng để sáng tác thể hiện nghệ thuật viết. Bốn vật đó :

dụ sử dụng từ "tứ bảo":
  1. Câu đơn giản: "Nhà văn cần tứ bảo để sáng tác."
  2. Câu nâng cao: "Trong nghệ thuật thư pháp, việc sở hữu tứ bảo điều kiện thiết yếu để thể hiện cái đẹp của chữ viết."
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Tứ bảo" thường không có nghĩa khác ngoài nghĩa gốc liên quan đến bốn dụng cụ viết.
  • Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "tứ bảo" có thể được dùng để chỉ những điều kiện cần thiết cho một công việc nào đó, mặc dù ít phổ biến.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bút: Dụng cụ viết, có thể bút bi, bút mực, bút lông, v.v.
  • Giấy: nhiều loại giấy khác nhau như giấy A4, giấy mỹ thuật, v.v.
  • Mực: Cũng nhiều loại như mực nước, mực khô, mực in.
  • Nghiên: Thường chỉ dùng trong bối cảnh liên quan đến viết lách, có thể không từ tương đương trong một số ngữ cảnh hiện đại.
Lưu ý:
  • "Tứ bảo" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương, nghệ thuật, không phổ biến trong đời sống hàng ngày.
  • Khi nói đến "tứ bảo", người nghe có thể hiểu rằng bạn đang nhắc đến một truyền thống văn hóa của người Việt, đặc biệt trong lĩnh vực văn học nghệ thuật viết.
  1. Bốn vật báu của nhà văn xưa bút, giấy, mực, nghiên.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tứ bảo"